Kết cấu vững chắc, đế máy đúc liền khối cho hiệu suất gia công cao hơn, đáp ứng các yêu cầu gia công khó hiệu quả
MODEL | ĐƠN VỊ | QMC 855 | |
Hành trình | Trục X x Y x Z | ||
Kc từ mũi trục chính tới bàn máy | mm | 120 – 680 | |
Kc từ tâm trục chính tới bề mặt trụ máy | mm | 600 | |
Bàn máy | Khu vực làm việc | mm | 950×500 |
Khả năng chịu tải max | kg | 500 | |
Số rãnh T x chiều rộng rãnh x bước ren | mm | 4 x 18 x100 | |
Trục chính | Chuôi dao | – | BT-40 |
Tốc độ quay | vòng/phút | 10.000 | |
Kiểu truyền động | – | Dẫn động băng đai | |
Bôi trơn vòng bi | – | Mỡ | |
Hệ thống làm mát | – | Làm mát dầu | |
Công suất động cơ trục chính | kW(HP) | 7.5 (10) | |
Công suất động cơ | kW | Mitsubishi 1.5/2.0/1.5
Fanuc (a) 1.6/1.6/1.6 |
|
Dẫn tiến nhanh | Tốc độ dịch chuyển nhanh của các trục X x Y x Z | m/phút | 36/36/25 |
Tốc độ cắt max | m/phút | 10 | |
Đài đao ( kiểu cần) | Số lượng vị trí dao trên đài gá dao | chiếc | 24 ( có cần với) |
Loại dao tiện ( tùy chọn) | Kiểu | BT-40 (CAT-40) | |
Đường kính dao max | mm | 76 ( arm) | |
Trọng lượng dao max | kg | 7 | |
Chiều dài dao max | mm | 300 ( arm) | |
Thời gian thay dao AVG | Dao tới dao | sec. | 2.7 |
Phoi tới phoi (50% trục Z) | sec. | 6.7 | |
Lưu lượng khí | kg/cm2 | 6 up | |
Độ chính xác | Định vị (VDI 3341) | mm | P 0.01 |
Khả năng lặp lại (VDI 3341) | mm | Ps 0.006 | |
Kích thước | Trọng lượng máy | kg | 5.900 (arm) |
Công suất | KVA | 15 | |
Kích thước (DxRxC) | mm | 2.700 x 3.000×2.870 | |
Đóng gói | – | 1 x 40’HQ (3 sets) |